Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mk Bình Dương

Mk Binh Duong Company Limited

Công Ty TNHH Mk Bình Dương - Mk Binh Duong Company Limited có địa chỉ tại 26 Đường N9, KDC DV Tân Bình, Khu phố Đông Thành, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương. Mã số thuế 3702974880 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702974880

Ngày cấp 26-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mk Bình Dương

Tên giao dịch

Mk Binh Duong Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

26 Đường N9, KDC DV Tân Bình, Khu phố Đông Thành, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702974880 / 26-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Văn Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3702974880, Mk Binh Duong Company Limited, Bình Dương, Thành Phố Dĩ An, Phường Tân Đông Hiệp, Trương Văn Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
9 Bán buôn hoa và cây 46202
10 Bán buôn động vật sống 46203
11 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
13 Bán buôn gạo 46310
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
16 Bán buôn thủy sản 46322
17 Bán buôn rau, quả 46323
18 Bán buôn cà phê 46324
19 Bán buôn chè 46325
20 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
21 Bán buôn thực phẩm khác 46329
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
24 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
27 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
29 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
30 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
31 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
32 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
33 Bán buôn cao su 46694
34 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
35 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
36 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
37 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
38 Bán buôn tổng hợp 46900
39 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
40 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
41 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
42 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
43 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
44 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
45 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
46 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
47 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
48 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
49 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
50 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
51 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
52 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
53 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
54 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
55 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
56 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
57 Dịch vụ ăn uống khác 56290