Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Kỹ Thuật - Chế Tạo - Thương Mại - Dịch Vụ - Điện Máy Công Nghiệp Tâm Trường Sơn

Tam Truong Son Electrical Industrial Electric - Service - Trading - Manufacturing - Engineering Mechanics Company Limited

Công Ty TNHH Cơ Khí Kỹ Thuật - Chế Tạo - Thương Mại - Dịch Vụ - Điện Máy Công Nghiệp Tâm Trường Sơn - Tam Truong Son Electrical Industrial Electric - Service - Trading - Manufacturing - Engineering Mechanics Company Limited có địa chỉ tại 105 đường Châu Thới, khu phố Bình Thung 2, Phường Bình An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương. Mã số thuế 3702976849 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702976849

Ngày cấp 04-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Kỹ Thuật - Chế Tạo - Thương Mại - Dịch Vụ - Điện Máy Công Nghiệp Tâm Trường Sơn

Tên giao dịch

Tam Truong Son Electrical Industrial Electric - Service - Trading - Manufacturing - Engineering Mechanics Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

105 đường Châu Thới, khu phố Bình Thung 2, Phường Bình An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702976849 / 04-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Sầm Trường Sơn Huỳnh Thị Hồng Xuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3702976849, Tam Truong Son Electrical Industrial Electric - Service - Trading - Manufacturing - Engineering Mechanics Company Limited, Bình Dương, Thành Phố Dĩ An, Phường Bình An, Sầm Trường Sơn Huỳnh Thị Hồng Xuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
9 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
11 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
12 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
13 Đại lý xe có động cơ khác 45139
14 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
16 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
17 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
18 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
19 Bán mô tô, xe máy 4541
20 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
21 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
22 Đại lý mô tô, xe máy 45413
23 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
25 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
26 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
27 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Đại lý 46101
30 Môi giới 46102
31 Đấu giá 46103
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
34 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
35 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
36 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
37 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
38 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
39 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
40 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
42 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
43 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
47 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
50 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
52 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
53 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
54 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
55 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
56 Bán buôn cao su 46694
57 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
58 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
59 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
60 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
61 Bán buôn tổng hợp 46900
62 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
63 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
64 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
66 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
67 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
68 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
69 Vận tải đường ống 49400
70 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
71 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
72 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
73 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
74 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
75 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
76 Vận tải hành khách hàng không 51100
77 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
78 Bốc xếp hàng hóa 5224
79 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
80 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
81 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
82 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
83 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
85 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
86 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
87 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
88 Bưu chính 53100
89 Chuyển phát 53200