Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Duy Nam

Duy Nam Transport Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Duy Nam - Duy Nam Transport Trading Company Limited có địa chỉ tại Số 232, tổ 9, ấp 3, Xã Thường Tân, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương. Mã số thuế 3702988001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702988001

Ngày cấp 11-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Duy Nam

Tên giao dịch

Duy Nam Transport Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 232, tổ 9, ấp 3, Xã Thường Tân, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702988001 / 11-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/11/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lại Duy Lịch

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3702988001, Duy Nam Transport Trading Company Limited, Bình Dương, Huyện Bắc Tân Uyên, Xã Thường Tân, Lại Duy Lịch

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
2 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
3 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
4 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
5 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
8 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
9 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
10 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
11 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
12 Vận tải đường ống 49400
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
17 Bốc xếp hàng hóa 5224
18 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
19 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
20 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
21 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
22 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245