Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Xd Tấn Phát

Công Ty TNHH Mtv Xd Tấn Phát có địa chỉ tại Số 1361 Đường Nguyễn Chí Thanh, Khu phố 9, Phường Tân An, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. Mã số thuế 3702990353 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Dương

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702990353

Ngày cấp 22-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Xd Tấn Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1361 Đường Nguyễn Chí Thanh, Khu phố 9, Phường Tân An, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702990353 / 22-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/22/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Tĩnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3702990353, Bình Dương, Thành Phố Thủ Dầu Một, Phường Tân An, Nguyễn Duy Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
9 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
10 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
11 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
12 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
13 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
14 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
15 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
17 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
18 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
22 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
25 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
27 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
28 Bán buôn quặng kim loại 46621
29 Bán buôn sắt, thép 46622
30 Bán buôn kim loại khác 46623
31 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
34 Bán buôn xi măng 46632
35 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
36 Bán buôn kính xây dựng 46634
37 Bán buôn sơn, vécni 46635
38 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
39 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
41 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
42 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
43 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
44 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
45 Bán buôn cao su 46694
46 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
47 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
48 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
49 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
50 Bán buôn tổng hợp 46900
51 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
52 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
53 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
54 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
55 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
56 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
57 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
58 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
59 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
60 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
61 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
63 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
64 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
65 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
66 Vận tải đường ống 49400
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
72 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
73 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
74 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
75 Bưu chính 53100
76 Chuyển phát 53200
77 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
78 Hoạt động kiến trúc 71101
79 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
80 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
81 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
82 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
83 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
84 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
85 Quảng cáo 73100
86 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
87 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
88 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
89 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
90 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
91 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
92 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
93 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
94 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
95 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
96 Cung ứng lao động tạm thời 78200