Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị Điện Tử Ánh Quang

Anh Quang Electronic Equipments Import Export Company Limited

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị Điện Tử Ánh Quang - Anh Quang Electronic Equipments Import Export Company Limited có địa chỉ tại 96 đường D3A, Khu phố 11, Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. Mã số thuế 3702990402 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702990402

Ngày cấp 23-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị Điện Tử Ánh Quang

Tên giao dịch

Anh Quang Electronic Equipments Import Export Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

96 đường D3A, Khu phố 11, Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702990402 / 23-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/23/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Kim Tánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3702990402, Anh Quang Electronic Equipments Import Export Company Limited, Bình Dương, Thành Phố Thủ Dầu Một, Phường Chánh Nghĩa, Huỳnh Kim Tánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
9 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
10 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
11 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
12 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
13 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
14 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
15 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
16 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
17 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
18 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
19 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
20 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
21 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
22 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
23 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
24 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
25 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
26 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
27 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
28 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
29 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
30 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
31 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
32 Cung ứng lao động tạm thời 78200