Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Songchau

Songchau Company Limited

Công Ty TNHH Songchau - Songchau Company Limited có địa chỉ tại 83 Đường D1, KDC Phú Hòa 1, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. Mã số thuế 3702995707 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702995707

Ngày cấp 13-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Songchau

Tên giao dịch

Songchau Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

83 Đường D1, KDC Phú Hòa 1, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702995707 / 13-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/13/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Thái Đức Cương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3702995707, Songchau Company Limited, Bình Dương, Thành Phố Thủ Dầu Một, Phường Phú Hòa, Thái Đức Cương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Đại lý 46101
9 Môi giới 46102
10 Đấu giá 46103
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
13 Bán buôn hoa và cây 46202
14 Bán buôn động vật sống 46203
15 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
17 Bán buôn gạo 46310
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
20 Bán buôn thủy sản 46322
21 Bán buôn rau, quả 46323
22 Bán buôn cà phê 46324
23 Bán buôn chè 46325
24 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
25 Bán buôn thực phẩm khác 46329
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
28 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
29 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
30 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
31 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
32 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
33 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
34 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
36 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
37 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
41 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
44 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
47 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
48 Bán buôn xi măng 46632
49 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
50 Bán buôn kính xây dựng 46634
51 Bán buôn sơn, vécni 46635
52 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
53 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
55 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
56 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
57 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
58 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
59 Bán buôn cao su 46694
60 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
61 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
62 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
63 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
64 Bán buôn tổng hợp 46900
65 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
66 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
67 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
68 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
69 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
70 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
71 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
72 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
73 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
74 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
75 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
76 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
77 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
78 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
79 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
80 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
81 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
82 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
83 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
84 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
85 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
86 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
87 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
88 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
89 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
90 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
91 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
92 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
93 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
94 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
95 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
96 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
97 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
98 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
99 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
100 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
101 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
102 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
103 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
104 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
105 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
106 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
107 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
108 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
109 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
110 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
111 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
112 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
113 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
114 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
115 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
116 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
117 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
118 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
119 Vận tải hành khách đường sắt 49110
120 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
121 Vận tải bằng xe buýt 49200
122 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
123 Hoạt động kiến trúc 71101
124 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
125 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
126 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
127 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
128 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
129 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
130 Quảng cáo 73100
131 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
132 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
133 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
134 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
135 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
136 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
137 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
138 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
139 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
140 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
141 Cung ứng lao động tạm thời 78200