Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm - Dv Lê Gia Thịnh

Công Ty TNHH Tm - Dv Lê Gia Thịnh có địa chỉ tại Thửa đất số 353, tờ bản đồ số 14, đường Liên Huyện, tổ 4B, khu phố Mỹ Hiệp, Phường Thái Hòa, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương. Mã số thuế 3702996316 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702996316

Ngày cấp 06-09-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm - Dv Lê Gia Thịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thửa đất số 353, tờ bản đồ số 14, đường Liên Huyện, tổ 4B, khu phố Mỹ Hiệp, Phường Thái Hòa, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702996316 / 06-09-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-09-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-09-2021
Ngày bắt đầu HĐ 9/6/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Quyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3702996316, Bình Dương, Thị Xã Tân Uyên, Phường Thái Hòa, Lê Văn Quyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
7 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
8 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
9 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
10 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
11 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
12 Bảo quản gỗ 16102
13 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
14 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
15 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
16 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
18 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
19 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
20 Tái chế phế liệu 3830
21 Tái chế phế liệu kim loại 38301
22 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
23 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
24 Xây dựng nhà các loại 41000
25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
26 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
27 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
28 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
30 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
31 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
32 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
33 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
34 Đại lý 46101
35 Môi giới 46102
36 Đấu giá 46103
37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
38 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
39 Bán buôn hoa và cây 46202
40 Bán buôn động vật sống 46203
41 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
43 Bán buôn gạo 46310
44 Bán buôn thực phẩm 4632
45 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
46 Bán buôn thủy sản 46322
47 Bán buôn rau, quả 46323
48 Bán buôn cà phê 46324
49 Bán buôn chè 46325
50 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
51 Bán buôn thực phẩm khác 46329
52 Bán buôn đồ uống 4633
53 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
54 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
55 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
56 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
57 Bán buôn vải 46411
58 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
59 Bán buôn hàng may mặc 46413
60 Bán buôn giày dép 46414
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
63 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
66 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
68 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
69 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
70 Bán buôn dầu thô 46612
71 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
72 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
74 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
75 Bán buôn xi măng 46632
76 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
77 Bán buôn kính xây dựng 46634
78 Bán buôn sơn, vécni 46635
79 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
80 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
81 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
82 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
83 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
84 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
85 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
86 Bán buôn cao su 46694
87 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
88 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
89 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
90 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
91 Bán buôn tổng hợp 46900
92 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
93 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
94 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
95 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
96 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
97 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
98 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
99 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
100 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
101 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
102 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
103 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
104 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
105 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
106 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
107 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
108 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
109 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
110 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
111 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
112 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
113 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
114 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
115 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
116 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
117 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
118 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
119 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
120 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
121 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
122 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
123 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
124 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
125 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
126 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
127 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
128 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
129 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
130 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
131 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
132 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
133 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
134 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
135 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
136 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
137 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
138 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
139 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
140 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
141 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
142 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
143 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
144 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
145 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
146 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
147 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
148 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
149 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
150 Hoạt động thú y 75000
151 Cho thuê xe có động cơ 7710
152 Cho thuê ôtô 77101
153 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
154 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
155 Cho thuê băng, đĩa video 77220
156 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
157 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
158 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
159 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
160 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
161 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
162 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
163 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
164 Cung ứng lao động tạm thời 78200