Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sơn Long

SOLOCO

Công Ty Cổ Phần Sơn Long - SOLOCO có địa chỉ tại Đường ĐT 741 Thôn Bình Giang Xã Sơn Giang - Thị xã Phước Long - Bình Phước. Mã số thuế 3800101330 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800101330

Ngày cấp 18-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sơn Long

Tên giao dịch

SOLOCO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Phước Điện thoại / Fax 06513778327 /
Địa chỉ trụ sở

Đường ĐT 741 Thôn Bình Giang Xã Sơn Giang - Thị xã Phước Long - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 06513778327 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường ĐT 741 Thôn Bình Giang Xã Sơn Giang - - Thị xã Phước Long - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp 002871 / 10-02-1998 C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Bình phước
GPKD/Ngày cấp 3800101330 / 18-09-1998 Cơ quan cấp Province Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 3/20/1998 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Chơn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

ĐT 741 Bình Giang, Sơn Giang-Thành phố Thủ Dầu Một-Bình Dương

Tên giám đốc

Đỗ Chơn Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Thanh Huyền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3800101330, 06513778327, SOLOCO, Bình Phước, Thị Xã Phước Long, Xã Sơn Giang, Đỗ Chơn Thành, Phạm Thị Thanh Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620