Kho Bạc Nhà Nước Bình Phước - Kho Bạc Nhà Nước Bình Phước có địa chỉ tại 188 Đường ĐT741, Thị trấn Đồng Xoài - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước. Mã số thuế 3800102020 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Phước
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3800102020 |
Ngày cấp | 18-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Kho Bạc Nhà Nước Bình Phước |
Tên giao dịch | Kho Bạc Nhà Nước Bình Phước |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bình Phước | Điện thoại / Fax | 879932 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 188 Đường ĐT741, Thị trấn Đồng Xoài - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - - | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 1140 TC / | C.Q ra quyết định | Bộ Tài Chính | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-09-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 46 | Tổng số lao động | 46 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-560-460-466 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Đỗ Đức Trường |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Kim Hồng |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3800102020, 879932, Kho Bạc Nhà Nước Bình Phước, Bình Phước, Thị Xã Đồng Xoài, Thị Trấn Đồng Xoài, Đỗ Đức Trường, Nguyễn Thị Kim Hồng
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 8411 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3800102020 | Kho bạc Nhà nước huyện Bù Đốp | null |
2 | 3800102020 | Kho bạc nhà nước Đồng Phú | 188 Phú Riềng Đỏ |
3 | 3800102020 | Kho bạc nhà nước Huyện Phước Long | 24 Đinh Tiên Hoàng |
4 | 3800102020 | Kho bạc nhà nước Lộc Ninh | ấp 1 |
5 | 3800102020 | Kho bạc nhà nước Bù Đăng | Tân Hưng |
6 | 3800102020 | Kho bạc nhà nước Bình Long | Đường Nguyễn Huệ |
7 | 3800102020 | Kho bạc nhà nước Thị Xã Đồng Xoài | TX Đồng Xoài |
8 | 3800102020 | Kho bạc nhà nước Chơn Thành | TT Chơn Thành |
9 | 3800102020 | KHO BạC NHà NướC PHú RIềNG | 46 Đinh Tiên Hoàng |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3800102020 | Kho bạc Nhà nước huyện Bù Đốp | null |
2 | 3800102020 | Kho bạc nhà nước Đồng Phú | 188 Phú Riềng Đỏ |
3 | 3800102020 | Kho bạc nhà nước Huyện Phước Long | 24 Đinh Tiên Hoàng |
4 | 3800102020 | Kho bạc nhà nước Lộc Ninh | ấp 1 |
5 | 3800102020 | Kho bạc nhà nước Bù Đăng | Tân Hưng |
6 | 3800102020 | Kho bạc nhà nước Bình Long | Đường Nguyễn Huệ |
7 | 3800102020 | Kho bạc nhà nước Thị Xã Đồng Xoài | TX Đồng Xoài |
8 | 3800102020 | Kho bạc nhà nước Chơn Thành | TT Chơn Thành |
9 | 3800102020 | KHO BạC NHà NướC PHú RIềNG | 46 Đinh Tiên Hoàng |