Chi Cục Chăn Nuôi - Thú Y tỉnh Bình Phước có địa chỉ tại Đường Phú Riềng Đỏ, KP Tân Trà, Phường Tân Bình - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước. Mã số thuế 3800102045 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Phước
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3800102045 |
Ngày cấp | 30-10-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Chi Cục Chăn Nuôi - Thú Y tỉnh Bình Phước |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bình Phước | Điện thoại / Fax | 870131 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Đường Phú Riềng Đỏ, KP Tân Trà, Phường Tân Bình - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - - | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 582 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Bình phước | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-09-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/6/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-412-460-464 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Phạm Văn Hoang |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Trịnh Nguyễn Vĩnh Phước |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3800102045, 870131, Bình Phước, Thị Xã Đồng Xoài, Phường Tân Bình, Phạm Văn Hoang, Trịnh Nguyễn Vĩnh Phước
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 84112 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3800102045 | Trạm Thú y Thị xã Phước long | null |
| 2 | 3800102045 | Trạm Thú y Thị xã Đồng Xoài | KP. Phú Mỹ, P. Tân Phú |
| 3 | 3800102045 | Trạm Thú y Huyện Đồng Phú | KP. Tân An, TT. Tân Phú |
| 4 | 3800102045 | Trạm Thú y Huyện Chơn Thành | KP. Trung Lợi, TT. Chơn Thành |
| 5 | 3800102045 | Trạm Thú y Thị xã Bình Long | KP. Phú Trung, P. Hưng Chiến |
| 6 | 3800102045 | Trạm Thú y Huyện Lộc Ninh | kp ninh thái |
| 7 | 3800102045 | Trạm Thú y Huyện Bù Đốp | KP. Thanh Bình, TT. Thanh Bình |
| 8 | 3800102045 | Trạm Thú Y huyện Bù Đăng | T |
| 9 | 3800102045 | Trạm chăn nuôi Thú y Huyện Bù Gia Mập | Thôn Khắc Khoan |
| 10 | 3800102045 | Trạm Thú y Huyện Hớn Quản | ấp 7, Xã Tân Khai |
| 11 | 3800102045 | Trạm Chăn Nuôi và Thú Y huyện Phú Riềng | thôn Phú Tân |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3800102045 | Trạm Thú y Thị xã Phước long | null |
| 2 | 3800102045 | Trạm Thú y Thị xã Đồng Xoài | KP. Phú Mỹ, P. Tân Phú |
| 3 | 3800102045 | Trạm Thú y Huyện Đồng Phú | KP. Tân An, TT. Tân Phú |
| 4 | 3800102045 | Trạm Thú y Huyện Chơn Thành | KP. Trung Lợi, TT. Chơn Thành |
| 5 | 3800102045 | Trạm Thú y Thị xã Bình Long | KP. Phú Trung, P. Hưng Chiến |
| 6 | 3800102045 | Trạm Thú y Huyện Lộc Ninh | kp ninh thái |
| 7 | 3800102045 | Trạm Thú y Huyện Bù Đốp | KP. Thanh Bình, TT. Thanh Bình |
| 8 | 3800102045 | Trạm Thú Y huyện Bù Đăng | T |
| 9 | 3800102045 | Trạm chăn nuôi Thú y Huyện Bù Gia Mập | Thôn Khắc Khoan |
| 10 | 3800102045 | Trạm Thú y Huyện Hớn Quản | ấp 7, Xã Tân Khai |
| 11 | 3800102045 | Trạm Chăn Nuôi và Thú Y huyện Phú Riềng | thôn Phú Tân |