UBND Phường Tân Bình có địa chỉ tại Tân Bình - Phường Tân Bình - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước. Mã số thuế 3800216500 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thị xã Đồng Xoài
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3800216500 |
Ngày cấp | 17-05-2000 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | UBND Phường Tân Bình |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Thị xã Đồng Xoài | Điện thoại / Fax | 879680 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tân Bình - Phường Tân Bình - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 879680 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | UBND Phường Tân bình, đường Hùng Vương - Phường Tân Bình - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 14 / | C.Q ra quyết định | UBND Thị Xã Đồng Xoài | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2000 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-04-2000 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/2000 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 4-860-340-345 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 1 Khu phố Tân trà-Phường Tân Bình-Thị xã Đồng Xoài-Bình Phước |
|||||
| Tên giám đốc | Đặng Quang Khánh |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Mai Danh Thường |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3800216500, 879680, Bình Phước, Thị Xã Đồng Xoài, Phường Tân Bình, Đặng Quang Khánh, Mai Danh Thường
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế | 99000 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3800216500 | UNT Phường Tân Bình | Tân Bình |
| 2 | 3800216500 | Hóa đơn lẻ Phường Tân Bình | Tân Bình |
| 3 | 3800216500 | Cán bộ thu Phường Tân Bình | Tân Bình |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3800216500 | UNT Phường Tân Bình | Tân Bình |
| 2 | 3800216500 | Hóa đơn lẻ Phường Tân Bình | Tân Bình |
| 3 | 3800216500 | Cán bộ thu Phường Tân Bình | Tân Bình |