Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Nha Bích

NHABI CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Nha Bích - NHABI CO., LTD có địa chỉ tại Tổ 5, khu phố 5 - Thị trấn Chơn Thành - Huyện Chơn Thành - Bình Phước. Mã số thuế 3800222744 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chơn Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ cao su

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800222744

Ngày cấp 25-10-2000 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Nha Bích

Tên giao dịch

NHABI CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chơn Thành Điện thoại / Fax 0651667213 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 5, khu phố 5 - Thị trấn Chơn Thành - Huyện Chơn Thành - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0651667213 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 5, khu phố 5 - Thị trấn Chơn Thành - Huyện Chơn Thành - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800222744 / 12-09-2000 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-10-2000
Ngày bắt đầu HĐ 9/12/2000 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Văn Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

30/2-Phường Phú Hòa-Thành phố Thủ Dầu Một-Bình Dương

Tên giám đốc

Hồ Văn Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3800222744, 0651667213, NHABI CO., LTD, Bình Phước, Huyện Chơn Thành, Thị Trấn Chơn Thành, Hồ Văn Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
10 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
11 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
12 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100