Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Tân Đạt

CôNG TY TNHH TâN ĐạT

Công Ty TNHH Xây Dựng Tân Đạt - CôNG TY TNHH TâN ĐạT có địa chỉ tại Số nhà 33, Đường Nguyễn Huệ, Khu phố 3 - Thị xã Phước Long - Bình Phước. Mã số thuế 3800271124 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Phước Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800271124

Ngày cấp 21-05-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Tân Đạt

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH TâN ĐạT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Phước Long Điện thoại / Fax 06513778786 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 33, Đường Nguyễn Huệ, Khu phố 3 - Thị xã Phước Long - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 06513778786 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 33, Đường Nguyễn Huệ, Khu phố 3 - - Thị xã Phước Long - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800271124 / 05-11-2010 Cơ quan cấp Province Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 5/6/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Văn Quảng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 33 đường Nguyễn Huệ, Khu phố 3-Thị xã Phước Long-Bình Phước

Tên giám đốc

Mai Văn Quảng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Mai Quang Ngọc

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3800271124, 06513778786, CôNG TY TNHH TâN ĐạT, Bình Phước, Thị Xã Phước Long, Mai Văn Quảng, Mai Quang Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510