Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phú Lâm

PL PTE

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phú Lâm - PL PTE có địa chỉ tại Tổ 2 ,ấp 1A - Thị trấn Lộc Ninh - Huyện Lộc Ninh - Bình Phước. Mã số thuế 3800281901 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800281901

Ngày cấp 19-01-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phú Lâm

Tên giao dịch

PL PTE

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Phước Điện thoại / Fax 06513568365 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2 ,ấp 1A - Thị trấn Lộc Ninh - Huyện Lộc Ninh - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 06513568365 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 2 ,ấp 1A - Thị trấn Lộc Ninh - Huyện Lộc Ninh - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800281901 / 30-12-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-01-2004
Ngày bắt đầu HĐ 12/30/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-555-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Xuân Hoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Phố Ninh Thịnh-Thị trấn Lộc Ninh-Huyện Lộc Ninh-Bình Phước

Tên giám đốc

Phạm Xuân Hoàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Văn Hùng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3800281901, 06513568365, PL PTE, Bình Phước, Huyện Lộc Ninh, Thị Trấn Lộc Ninh, Phạm Xuân Hoàn, Lê Văn Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn gạo 46310
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Bán buôn tổng hợp 46900