Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phúc Thành

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phúc Thành có địa chỉ tại Phú Hưng-Phú Riềng - Huyện Phú Riềng - Bình Phước. Mã số thuế 3800282768 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Phú Riềng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800282768

Ngày cấp 13-02-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phúc Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Phú Riềng Điện thoại / Fax 777747 /
Địa chỉ trụ sở

Phú Hưng-Phú Riềng - Huyện Phú Riềng - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 777747 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phú Hưng-Phú Riềng - Xã Phú Riềng - Huyện Bù Gia Mập - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp 280461556 / 09-04-1986 C.Q ra quyết định CA Sông Bé
GPKD/Ngày cấp 44.01.000386 / 22-04-2003 Cơ quan cấp Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2004 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-02-2004
Ngày bắt đầu HĐ 2/15/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú Hưng xã Phú Riềng-Thị xã Phước Long-Bình Phước

Tên giám đốc

Nguyễn Hồng Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Dũng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3800282768, 44.01.000386, 777747, Bình Phước, Huyện Phú Riềng, Nguyễn Hồng Phong, Nguyễn Thị Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620