Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hừng Sáng

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hừng Sáng có địa chỉ tại Tổ 2, ấp 8 - Xã Minh Hưng - Huyện Chơn Thành - Bình Phước. Mã số thuế 3800286628 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chơn Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác và thu gom than bùn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800286628

Ngày cấp 28-06-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hừng Sáng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chơn Thành Điện thoại / Fax 06513644169 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2, ấp 8 - Xã Minh Hưng - Huyện Chơn Thành - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 06513644169 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 2, ấp 8 - Xã Minh Hưng - Huyện Chơn Thành - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800286628 / 31-03-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-06-2004
Ngày bắt đầu HĐ 3/31/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản 3-755-040-041 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Đức Sáng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2, ấp 8,-Xã Minh Hưng-Huyện Chơn Thành-Bình Phước

Tên giám đốc

Mai Đức Sáng

Địa chỉ Tổ 2 ấp 8 xã Minh Hưng
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác và thu gom than bùn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3800286628, 06513644169, Bình Phước, Huyện Chơn Thành, Xã Minh Hưng, Mai Đức Sáng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Khai thác và thu gom than bùn 08920
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
6 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
7 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
8 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110