Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

DNTN Thiên Gia Phú

DNTN Thiên Gia Phú có địa chỉ tại 248 QL 14, KP. Phú Lộc, Phường Tân Phú - Phường Tân Phú - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước. Mã số thuế 3800311377 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thị xã Đồng Xoài

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800311377

Ngày cấp 25-07-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

DNTN Thiên Gia Phú

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thị xã Đồng Xoài Điện thoại / Fax 0651881423 /
Địa chỉ trụ sở

248 QL 14, KP. Phú Lộc, Phường Tân Phú - Phường Tân Phú - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 248 QL 14, KP. Phú Lộc, P. Tân Phú - Phường Tân Phú - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 44.01.000631 / 05-07-2005 Cơ quan cấp Sở KH & ĐT tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2005 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-07-2005
Ngày bắt đầu HĐ 7/8/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Kim Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

248 QL 14, KP. Phú Lộc, P. Tân Phú-Thị xã Đồng Xoài-Bình Phước

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Kim Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Bùi Ngọc Tuấn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3800311377, 44.01.000631, 0651881423, Bình Phước, Thị Xã Đồng Xoài, Phường Tân Phú, Nguyễn Thị Kim Hồng, Bùi Ngọc Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663