Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH TM - DV Nguyên Ngọc

Công ty TNHH TM - DV Nguyên Ngọc có địa chỉ tại Tổ 3, ấp Hiếu Cảm, Thị Trấn Chơn Thành - Huyện Chơn Thành - Bình Phước. Mã số thuế 3800337128 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chơn Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800337128

Ngày cấp 08-05-2006 Ngày đóng MST 14-08-2006
Tên chính thức

Công ty TNHH TM - DV Nguyên Ngọc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chơn Thành Điện thoại / Fax 0986412926 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3, ấp Hiếu Cảm, Thị Trấn Chơn Thành - Huyện Chơn Thành - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 3, ấp Hiếu Cảm, TT. Chơn Thành - - Huyện Chơn Thành - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 44.02.000703 / 07-04-2006 Cơ quan cấp Sở KH & ĐT tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-05-2006
Ngày bắt đầu HĐ 4/7/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Ngọc Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 3, ấp Hiếu Cảm, TT. Chơn Thành-Huyện Chơn Thành-Bình Phước

Tên giám đốc

Huỳnh Ngọc Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Văn Trường

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3800337128, 44.02.000703, 0986412926, Bình Phước, Huyện Chơn Thành, Thị Trấn Chơn Thành, Huỳnh Ngọc Minh, Trần Văn Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663