Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hoàng Thiên

CôNG TY TNHH SX-TM HOàNG THIêN

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hoàng Thiên - CôNG TY TNHH SX-TM HOàNG THIêN có địa chỉ tại Số 169, quốc lộ 13 , ấp 2 - Xã Lộc Hưng - Huyện Lộc Ninh - Bình Phước. Mã số thuế 3800381656 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lộc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800381656

Ngày cấp 15-11-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hoàng Thiên

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH SX-TM HOàNG THIêN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lộc Ninh Điện thoại / Fax 06513567157 /
Địa chỉ trụ sở

Số 169, quốc lộ 13 , ấp 2 - Xã Lộc Hưng - Huyện Lộc Ninh - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 06513567157 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 169, quốc lộ 13 , ấp 2 - Xã Lộc Hưng - Huyện Lộc Ninh - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800381656 / 26-09-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 9/26/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Đình Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 169, quốc lộ 13, ấp 2-Xã Lộc Hưng-Huyện Lộc Ninh-Bình Phước

Tên giám đốc

Hoàng Đình Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3800381656, 06513567157, CôNG TY TNHH SX-TM HOàNG THIêN, Bình Phước, Huyện Lộc Ninh, Xã Lộc Hưng, Hoàng Đình Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây điều 01230
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Chăn nuôi khác 01490
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
13 Khai thác gỗ 02210
14 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
15 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
16 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
17 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
18 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
19 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
20 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
21 Sản xuất giày dép 15200
22 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
23 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
24 Dịch vụ liên quan đến in 18120
25 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
26 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
27 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
28 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
29 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
30 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
32 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
33 Xây dựng nhà các loại 41000
34 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
35 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
36 Phá dỡ 43110
37 Chuẩn bị mặt bằng 43120
38 Lắp đặt hệ thống điện 43210
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
40 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
41 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
42 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
43 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
45 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
46 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
48 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
49 Bán buôn tổng hợp 46900
50 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
51 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
52 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
53 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
54 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
55 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
56 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
57 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
58 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
60 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
61 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
62 Dịch vụ ăn uống khác 56290
63 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
64 Hoạt động hậu kỳ 59120
65 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
66 Hoạt động chiếu phim 5914
67 Hoạt động viễn thông khác 6190
68 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
69 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
70 Quảng cáo 73100
71 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
72 Cho thuê xe có động cơ 7710
73 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
74 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
75 Đại lý du lịch 79110
76 Điều hành tua du lịch 79120
77 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
78 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
79 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
80 Giáo dục nghề nghiệp 8532
81 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
82 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
83 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
84 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
85 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
86 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
87 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100