Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Mai

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Mai có địa chỉ tại Đường ĐT 741, thôn 9 - Xã Đăk Ơ - Huyện Bù Gia Mập - Bình Phước. Mã số thuế 3800381688 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Bù Gia Mập

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800381688

Ngày cấp 15-11-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Mai

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Bù Gia Mập Điện thoại / Fax 06513719115 /
Địa chỉ trụ sở

Đường ĐT 741, thôn 9 - Xã Đăk Ơ - Huyện Bù Gia Mập - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0651719115 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 9 - Xã Đăk Ơ - Huyện Bù Gia Mập - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800381688 / 17-05-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-11-2007
Ngày bắt đầu HĐ 5/17/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-072 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Thị Huệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 9-Xã Đăk Ơ-Huyện Bù Gia Mập-Bình Phước

Tên giám đốc

Dương Thị Huệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3800381688, 06513719115, Bình Phước, Huyện Bù Gia Mập, Xã Đăk Ơ, Dương Thị Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120