Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xử Lý Môi Trường Việt Pháp

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xử Lý Môi Trường Việt Pháp có địa chỉ tại ấp Hiếu Cảm - Thị trấn Chơn Thành - Huyện Chơn Thành - Bình Phước. Mã số thuế 3800418401 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chơn Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800418401

Ngày cấp 28-05-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xử Lý Môi Trường Việt Pháp

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chơn Thành Điện thoại / Fax 06513503960 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Hiếu Cảm - Thị trấn Chơn Thành - Huyện Chơn Thành - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 06513503960 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Hiếu Cảm - Thị trấn Chơn Thành - Huyện Chơn Thành - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800418401 / 22-05-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/22/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Danh Thuận

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đỗ Danh Thuận

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3800418401, 06513503960, Bình Phước, Huyện Chơn Thành, Thị Trấn Chơn Thành, Đỗ Danh Thuận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Khai thác và thu gom than bùn 08920
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
9 Thu gom rác thải không độc hại 38110
10 Thu gom rác thải độc hại 3812
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773