Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tuấn Hoàng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tuấn Hoàng có địa chỉ tại Số 306, ĐT 741, ấp Thái Dũng - Xã Tân Tiến - Huyện Đồng Phú - Bình Phước. Mã số thuế 3800428167 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đồng Phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800428167

Ngày cấp 16-09-2008 Ngày đóng MST 07-03-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tuấn Hoàng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đồng Phú Điện thoại / Fax 0651.872619 /
Địa chỉ trụ sở

Số 306, ĐT 741, ấp Thái Dũng - Xã Tân Tiến - Huyện Đồng Phú - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0651.872619 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 306 ĐT741 - Tân Tiến - - Huyện Đồng Phú - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800428167 / 16-09-2008 Cơ quan cấp Province Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2008 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nội Thị Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Thái Dũng-Xã Tân Tiến-Huyện Đồng Phú-Bình Phước

Tên giám đốc

Nội Thị Huyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3800428167, 0651.872619, Bình Phước, Huyện Đồng Phú, Xã Tân Tiến, Nội Thị Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây điều 01230
2 Trồng cây cao su 01250
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663