Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Trang Hòa

Công Ty Cổ Phần Trang Hòa có địa chỉ tại Số nhà 25 đường Nguyễn Trãi - Phường Tân Thiện - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước. Mã số thuế 3800526421 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thị xã Đồng Xoài

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800526421

Ngày cấp 09-04-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Trang Hòa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thị xã Đồng Xoài Điện thoại / Fax 0977120055 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 25 đường Nguyễn Trãi - Phường Tân Thiện - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904960744 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 25 đường Nguyễn Trãi - Phường Tân Thiện - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800526421 / 09-12-2011 Cơ quan cấp Province Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Văn Khương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 11 phố Phan Đình Giót-Phường La Khê-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Văn Khương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3800526421, 0977120055, Bình Phước, Thị Xã Đồng Xoài, Phường Tân Thiện, Bùi Văn Khương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây cao su 01250
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Dịch vụ ăn uống khác 56290
13 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290