Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Trường Vũ

CôNG TY TRườNG Vũ

Công Ty Cổ Phần Trường Vũ - CôNG TY TRườNG Vũ có địa chỉ tại 943 Thôn Tân Lực - Huyện Phú Riềng - Bình Phước. Mã số thuế 3800565043 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Phú Riềng

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800565043

Ngày cấp 21-05-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Trường Vũ

Tên giao dịch

CôNG TY TRườNG Vũ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Phú Riềng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

943 Thôn Tân Lực - Huyện Phú Riềng - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 943 Thôn Tân Lực - Xã Bù Nho - Huyện Bù Gia Mập - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800565043 / 15-08-2011 Cơ quan cấp Province Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nhớ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 943 Thôn Tân Lực-Xã Bù Nho-Huyện Bù Gia Mập-Bình Phước

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Nhớ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3800565043, CôNG TY TRườNG Vũ, Bình Phước, Huyện Phú Riềng, Nguyễn Thị Nhớ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây điều 01230
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Cho thuê xe có động cơ 7710
18 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200