Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Trường Phước

TRUONG PHUOC CORP

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Trường Phước - TRUONG PHUOC CORP có địa chỉ tại Thôn 5, Đồng Nai - Xã Đồng Nai - Huyện Bù Đăng - Bình Phước. Mã số thuế 3800572844 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bù Đăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800572844

Ngày cấp 12-06-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Trường Phước

Tên giao dịch

TRUONG PHUOC CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bù Đăng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 5, Đồng Nai - Xã Đồng Nai - Huyện Bù Đăng - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 5, Đồng Nai - Xã Đồng Nai - Huyện Bù Đăng - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800572844 / 28-06-2011 Cơ quan cấp Province Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/12/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Như

Địa chỉ chủ sở hữu

27/23-Phường 4-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Quang Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3800572844, TRUONG PHUOC CORP, Bình Phước, Huyện Bù Đăng, Xã Đồng Nai, Trần Văn Như, Trần Quang Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn tổng hợp 46900