Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hạ Tầng Hoa Lư

HOA LU JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hạ Tầng Hoa Lư - HOA LU JSC có địa chỉ tại Khu kinh tế Cửa Khẩu Hoa Lư - Xã Lộc Thạnh - Huyện Lộc Ninh - Bình Phước. Mã số thuế 3800596348 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800596348

Ngày cấp 06-08-2009 Ngày đóng MST 07-01-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hạ Tầng Hoa Lư

Tên giao dịch

HOA LU JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Phước Điện thoại / Fax 0979809494 /
Địa chỉ trụ sở

Khu kinh tế Cửa Khẩu Hoa Lư - Xã Lộc Thạnh - Huyện Lộc Ninh - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979809494 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu kinh tế Cửa Khẩu Hoa Lư - Xã Lộc Thạnh - Huyện Lộc Ninh - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800596348 / 07-08-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 8/7/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Thị Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

-Xã Nam Thái-Huyện Nam Trực-Nam Định

Tên giám đốc

Đặng Thị Nga

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3800596348, 0979809494, HOA LU JSC, Bình Phước, Huyện Lộc Ninh, Xã Lộc Thạnh, Đặng Thị Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
7 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
8 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
9 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
10 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
11 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
12 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
13 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
20 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
23 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
24 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
25 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
26 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
27 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
28 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290