Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thành Nam

Công Ty TNHH Xây Dựng Thành Nam có địa chỉ tại Số 23 đường Hoàng Văn Thái - Phường Tân Phú - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước. Mã số thuế 3800624588 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800624588

Ngày cấp 04-11-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thành Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Phước Điện thoại / Fax 06513860300 /
Địa chỉ trụ sở

Số 23 đường Hoàng Văn Thái - Phường Tân Phú - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 06513860300 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 23 đường Hoàng Văn Thái - Phường Tân Phú - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800624588 / 06-11-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-11-2009
Ngày bắt đầu HĐ 11/6/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-163 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Quyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2, thôn Thuận Phú 1-Xã Thuận Phú-Huyện Đồng Phú-Bình Phước

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Quyết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3800624588, 06513860300, Bình Phước, Thị Xã Đồng Xoài, Phường Tân Phú, Nguyễn Văn Quyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110