Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ B58

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ B58 có địa chỉ tại Đường Hùng Vương - Phường Tân Bình - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước. Mã số thuế 3800627003 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thị xã Đồng Xoài

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800627003

Ngày cấp 11-11-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ B58

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thị xã Đồng Xoài Điện thoại / Fax 06513602373 /
Địa chỉ trụ sở

Đường Hùng Vương - Phường Tân Bình - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 06513602373 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Hùng Vương - Phường Tân Bình - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800627003 / 16-11-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2009
Ngày bắt đầu HĐ 11/16/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Công Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 27, đường số 2, khu phố Xuân Bình-Phường Tân Bình-Thị xã Đồng Xoài-Bình Phước

Tên giám đốc

Phạm Công Trường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3800627003, 06513602373, Bình Phước, Thị Xã Đồng Xoài, Phường Tân Bình, Phạm Công Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
7 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
8 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
9 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Hoạt động viễn thông khác 6190
20 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
21 Quảng cáo 73100
22 Đại lý du lịch 79110
23 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
24 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590