Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Bom Bo

Công Ty TNHH Một Thành Viên Bom Bo có địa chỉ tại Tổ 9, ấp 2 - Xã Tân Khai - Huyện Hớn Quản - Bình Phước. Mã số thuế 3800628649 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Hớn Quản

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng lao động tạm thời

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800628649

Ngày cấp 16-11-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Bom Bo

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Hớn Quản Điện thoại / Fax 0918.677179 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 9, ấp 2 - Xã Tân Khai - Huyện Hớn Quản - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918.677179 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 9, ấp 2 - Xã Tân Khai - Huyện Hớn Quản - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800628649 / 16-11-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-163 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Phước Nhu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 9, ấp 2-Xã Tân Khai-Huyện Hớn Quản-Bình Phước

Tên giám đốc

Nguyễn Phước Nhu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng lao động tạm thời Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3800628649, 0918.677179, Bình Phước, Huyện Hớn Quản, Xã Tân Khai, Nguyễn Phước Nhu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Tái chế phế liệu 3830
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
14 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
15 Cung ứng lao động tạm thời 78200
16 Dịch vụ đóng gói 82920
17 Giáo dục nghề nghiệp 8532
18 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100