Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Huy Hoàng

CôNG TY TNHH MTV DV HUY HOàNG

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Huy Hoàng - CôNG TY TNHH MTV DV HUY HOàNG có địa chỉ tại ấp 1B - Xã Lộc Tấn - Huyện Lộc Ninh - Bình Phước. Mã số thuế 3800671732 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lộc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800671732

Ngày cấp 13-05-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Huy Hoàng

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV DV HUY HOàNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lộc Ninh Điện thoại / Fax 06513547737 /
Địa chỉ trụ sở

ấp 1B - Xã Lộc Tấn - Huyện Lộc Ninh - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 06513547737 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 1B - Xã Lộc Tấn - Huyện Lộc Ninh - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800671732 / 13-05-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/13/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-755-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Kim Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 1B-Xã Lộc Tấn-Huyện Lộc Ninh-Bình Phước

Tên giám đốc

Vũ Thị Kim Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3800671732, 06513547737, CôNG TY TNHH MTV DV HUY HOàNG, Bình Phước, Huyện Lộc Ninh, Xã Lộc Tấn, Vũ Thị Kim Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây mía 01140
2 Trồng cây lấy sợi 01160
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây điều 01230
6 Trồng cây cao su 01250
7 Trồng cây cà phê 01260
8 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Chăn nuôi trâu, bò 01410
11 Chăn nuôi lợn 01450
12 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Khai thác gỗ 02210
15 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
16 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
17 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
18 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
19 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
20 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
21 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
22 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
23 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
24 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
25 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
26 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
27 In ấn 18110
28 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
29 Thu gom rác thải không độc hại 38110
30 Thu gom rác thải độc hại 3812
31 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
32 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
33 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
34 Bán mô tô, xe máy 4541
35 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn thực phẩm 4632
38 Bán buôn đồ uống 4633
39 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
40 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
45 Bán buôn tổng hợp 46900
46 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
47 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
50 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
51 Cho thuê xe có động cơ 7710
52 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
53 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
54 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
55 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320