Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hà Mỵ Nhật Bản

HAJACO

Công Ty TNHH Hà Mỵ Nhật Bản - HAJACO có địa chỉ tại - Xã Tân Lập - Huyện Đồng Phú - Bình Phước. Mã số thuế 3800674853 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đồng Phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800674853

Ngày cấp 21-05-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hà Mỵ Nhật Bản

Tên giao dịch

HAJACO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đồng Phú Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

- Xã Tân Lập - Huyện Đồng Phú - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế - Xã Tân Lập - Huyện Đồng Phú - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800674853 / 15-12-2010 Cơ quan cấp Province Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mỵ

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Thái Dũng-Xã Tân Tiến-Huyện Đồng Phú-Bình Phước

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Mỵ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3800674853, HAJACO, Bình Phước, Huyện Đồng Phú, Xã Tân Lập, Nguyễn Thị Mỵ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
2 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
3 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
4 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
5 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
6 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
7 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
8 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
9 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
10 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610