Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Bình Phước

BEST COM

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Bình Phước - BEST COM có địa chỉ tại Số 296 khu phố Phước Tân - Phường Tân Thiện - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước. Mã số thuế 3800683939 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thị xã Đồng Xoài

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800683939

Ngày cấp 09-06-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Bình Phước

Tên giao dịch

BEST COM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thị xã Đồng Xoài Điện thoại / Fax 06513879517 / 06513884739
Địa chỉ trụ sở

Số 296 khu phố Phước Tân - Phường Tân Thiện - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 06513879517 / 06513884739
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 296 khu phố Phước Tân - Phường Tân Thiện - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800683939 / 08-06-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/8/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Đình Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1/9A, khu phố Bình Đức-Phường Bình Hòa-TX Thuận An-Bình Dương

Tên giám đốc

Tường Duy Vân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 3800683939, 06513879517, BEST COM, Bình Phước, Thị Xã Đồng Xoài, Phường Tân Thiện, Võ Đình Hà, Tường Duy Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
2 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
5 Thu gom rác thải không độc hại 38110
6 Thu gom rác thải độc hại 3812
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
9 Tái chế phế liệu 3830
10 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
15 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290