Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tân Phát

TAN PHAT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Tân Phát - TAN PHAT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 1585 quốc lộ 14, KCN Tân Thành - Xã Tân Thành - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước. Mã số thuế 3800690862 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thị xã Đồng Xoài

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800690862

Ngày cấp 05-07-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tân Phát

Tên giao dịch

TAN PHAT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thị xã Đồng Xoài Điện thoại / Fax 0918090291 /
Địa chỉ trụ sở

Số 1585 quốc lộ 14, KCN Tân Thành - Xã Tân Thành - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918090291 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1585 quốc lộ 14, KCN Tân Thành - Xã Tân Thành - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800690862 / 06-07-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-07-2010
Ngày bắt đầu HĐ 7/6/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Bích Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 293 đường Lê Quý Đôn-Phường Tân Xuân-Thị xã Đồng Xoài-Bình Phước

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Bích Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3800690862, 0918090291, TAN PHAT COMPANY LIMITED, Bình Phước, Thị Xã Đồng Xoài, Xã Tân Thành, Nguyễn Thị Bích Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
4 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730