Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Nghệ Mới

NEWTECH

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Nghệ Mới - NEWTECH có địa chỉ tại Lô I6-2, Khu công nghiệp Minh Hưng Hàn Quốc, ấp 3 - Xã Minh Hưng - Huyện Chơn Thành - Bình Phước. Mã số thuế 3800694112 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Tái chế phế liệu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800694112

Ngày cấp 13-07-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Nghệ Mới

Tên giao dịch

NEWTECH

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Phước Điện thoại / Fax 06513645444 / 06513645445
Địa chỉ trụ sở

Lô I6-2, Khu công nghiệp Minh Hưng Hàn Quốc, ấp 3 - Xã Minh Hưng - Huyện Chơn Thành - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 06513645444 / 06513645445
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô I6-2, Khu công nghiệp Minh Hưng Hàn Quốc, ấp 3 - Xã Minh Hưng - Huyện Chơn Thành - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800694112 / 14-07-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Tài

Địa chỉ chủ sở hữu

377-Phường 12-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thành Tài

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tái chế phế liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3800694112, 06513645444, NEWTECH, Bình Phước, Huyện Chơn Thành, Xã Minh Hưng, Nguyễn Thành Tài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
14 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490