Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khoáng Sản Phu Miêng

Công Ty TNHH Khoáng Sản Phu Miêng có địa chỉ tại ấp Thanh Sơn - Xã Thanh An - Huyện Hớn Quản - Bình Phước. Mã số thuế 3800704498 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800704498

Ngày cấp 20-08-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khoáng Sản Phu Miêng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Phước Điện thoại / Fax 0913620279 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Thanh Sơn - Xã Thanh An - Huyện Hớn Quản - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913620279 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Thanh Sơn - Xã Thanh An - Huyện Hớn Quản - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800704498 / 20-08-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-08-2010
Ngày bắt đầu HĐ 8/20/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Minh Chính

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Minh Chính

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3800704498, 0913620279, Bình Phước, Huyện Hớn Quản, Xã Thanh An, Trần Minh Chính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác và thu gom than bùn 08920
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
4 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
5 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
6 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
7 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
8 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933