Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kiều My

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kiều My có địa chỉ tại Tổ 7, Khu phố Trung Lợi - Thị trấn Chơn Thành - Huyện Chơn Thành - Bình Phước. Mã số thuế 3800717786 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chơn Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác gỗ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800717786

Ngày cấp 26-10-2010 Ngày đóng MST 22-12-2014
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kiều My

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chơn Thành Điện thoại / Fax 0918.598777 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 7, Khu phố Trung Lợi - Thị trấn Chơn Thành - Huyện Chơn Thành - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918.598777 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 7, Khu phố Trung Lợi - Thị trấn Chơn Thành - Huyện Chơn Thành - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800717786 / 13-07-2011 Cơ quan cấp Province Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-024 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Trung Kiều

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 7, Khu phố Trung Lợi-Thị trấn Chơn Thành-Huyện Chơn Thành-Bình Phước

Tên giám đốc

Lê Trung Hiếu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3800717786, 0918.598777, Bình Phước, Huyện Chơn Thành, Thị Trấn Chơn Thành, Lê Trung Kiều, Lê Trung Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Cho thuê xe có động cơ 7710