Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Kỹ Thuật Thương Mại Nam Việt

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Kỹ Thuật Thương Mại Nam Việt có địa chỉ tại Quốc lộ 14, khu phố Thanh Bình - Phường Tân Bình - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước. Mã số thuế 3800723187 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800723187

Ngày cấp 24-11-2010 Ngày đóng MST 14-10-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Kỹ Thuật Thương Mại Nam Việt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Phước Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Quốc lộ 14, khu phố Thanh Bình - Phường Tân Bình - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Quốc lộ 14, khu phố Thanh Bình - Phường Tân Bình - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800723187 / 24-11-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/20/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Thị Hoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 1, khu phố Thanh Bình-Phường Tân Bình-Thị xã Đồng Xoài-Bình Phước

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3800723187, Bình Phước, Thị Xã Đồng Xoài, Phường Tân Bình, Trương Thị Hoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110