Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Phú Lâm

CTY TNHH SX-TM-DV PHú LâM

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Phú Lâm - CTY TNHH SX-TM-DV PHú LâM có địa chỉ tại ấp 4 - Xã Tiến Thành - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước. Mã số thuế 3800724053 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800724053

Ngày cấp 01-12-2010 Ngày đóng MST 09-10-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Phú Lâm

Tên giao dịch

CTY TNHH SX-TM-DV PHú LâM

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Phước Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp 4 - Xã Tiến Thành - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 4 - Xã Tiến Thành - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800724053 / 01-12-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Như Phợt

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 1-Xã Tiến Thành-Thị xã Đồng Xoài-Bình Phước

Tên giám đốc

Hồ Như Phợt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3800724053, CTY TNHH SX-TM-DV PHú LâM, Bình Phước, Thị Xã Đồng Xoài, Xã Tiến Thành, Hồ Như Phợt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620