Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên T&T

Công Ty TNHH Một Thành Viên T&T có địa chỉ tại ấp 4 - Xã Minh Hưng - Huyện Bù Đăng - Bình Phước. Mã số thuế 3800727826 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bù Đăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cao su

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800727826

Ngày cấp 21-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên T&T

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bù Đăng Điện thoại / Fax 0989215216 /
Địa chỉ trụ sở

ấp 4 - Xã Minh Hưng - Huyện Bù Đăng - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989215216 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 4 - Xã Minh Hưng - Huyện Bù Đăng - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800727826 / 21-12-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Bá Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 4-Xã Minh Hưng-Huyện Bù Đăng-Bình Phước

Tên giám đốc

Lê Bá Thảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cao su Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3800727826, 0989215216, Bình Phước, Huyện Bù Đăng, Xã Minh Hưng, Lê Bá Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
19 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933