Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ngân Long

NGANLONG CO., LTD

Công Ty TNHH Ngân Long - NGANLONG CO., LTD có địa chỉ tại Khu 5 - Phường Long Thuỷ - Thị xã Phước Long - Bình Phước. Mã số thuế 3800742133 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Phước Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800742133

Ngày cấp 02-03-2011 Ngày đóng MST 25-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ngân Long

Tên giao dịch

NGANLONG CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Phước Long Điện thoại / Fax 06513779518 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 5 - Phường Long Thuỷ - Thị xã Phước Long - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 06513779518 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 5 - Phường Long Thuỷ - Thị xã Phước Long - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800742133 / 02-03-2011 Cơ quan cấp Province Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Thu Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 5-Phường Long Thuỷ-Thị xã Phước Long-Bình Phước

Tên giám đốc

Trần Thị Thu Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3800742133, 06513779518, NGANLONG CO., LTD, Bình Phước, Thị Xã Phước Long, Phường Long Thuỷ, Trần Thị Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây điều 01230
2 Trồng cây hồ tiêu 01240
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng cây cà phê 01260
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
10 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
11 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn tổng hợp 46900
18 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
19 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100