Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Lâm Bình Phước

Công Ty TNHH Nông Lâm Bình Phước có địa chỉ tại Tổ 4, Khu phố Phú Lộc - Phường Tân Phú - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước. Mã số thuế 3800742260 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thị xã Đồng Xoài

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800742260

Ngày cấp 02-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Lâm Bình Phước

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thị xã Đồng Xoài Điện thoại / Fax 0905109586 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 4, Khu phố Phú Lộc - Phường Tân Phú - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905109586 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 4, Khu phố Phú Lộc - Phường Tân Phú - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800742260 / 02-03-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Y Ngụ

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 2-Xã Thạch Long-Huyện Thạch Hà-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Trần Y Ngụ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3800742260, 0905109586, Bình Phước, Thị Xã Đồng Xoài, Phường Tân Phú, Trần Y Ngụ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
14 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490