Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Lộc Sang

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Lộc Sang có địa chỉ tại ấp 3 - Xã Minh Hưng - Huyện Chơn Thành - Bình Phước. Mã số thuế 3800745790 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chơn Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cao su

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800745790

Ngày cấp 16-03-2011 Ngày đóng MST 22-04-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Lộc Sang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chơn Thành Điện thoại / Fax 06513.503960 /
Địa chỉ trụ sở

ấp 3 - Xã Minh Hưng - Huyện Chơn Thành - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 06513.503960 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 3 - Xã Minh Hưng - Huyện Chơn Thành - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800745790 / 16-03-2011 Cơ quan cấp Province Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Hồng Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 5-Xã Minh Thắng-Huyện Chơn Thành-Bình Phước

Tên giám đốc

Phan Hồng Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cao su Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3800745790, 06513.503960, Bình Phước, Huyện Chơn Thành, Xã Minh Hưng, Phan Hồng Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây cao su 01250
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi dê, cừu 01440
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
13 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
14 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669