Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hương Trà My

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hương Trà My có địa chỉ tại Thôn Đăk Nung - Xã Đắk Nhau - Huyện Bù Đăng - Bình Phước. Mã số thuế 3800745832 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bù Đăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800745832

Ngày cấp 17-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hương Trà My

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bù Đăng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đăk Nung - Xã Đắk Nhau - Huyện Bù Đăng - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đăk Nung - Xã Đắk Nhau - Huyện Bù Đăng - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800745832 / 17-03-2011 Cơ quan cấp Province Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-097 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Đào

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đăk Nung-Xã Đắk Nhau-Huyện Bù Đăng-Bình Phước

Tên giám đốc

Bùi Thị Đào

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3800745832, Bình Phước, Huyện Bù Đăng, Xã Đắk Nhau, Bùi Thị Đào

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649