Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi - Trồng - Thương Mại - Chế Biến An Phú

Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi - Trồng - Thương Mại - Chế Biến An Phú có địa chỉ tại ấp 54 - Xã Lộc An - Huyện Lộc Ninh - Bình Phước. Mã số thuế 3800751000 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lộc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800751000

Ngày cấp 19-04-2011 Ngày đóng MST 17-10-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi - Trồng - Thương Mại - Chế Biến An Phú

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lộc Ninh Điện thoại / Fax 0983.440387 /
Địa chỉ trụ sở

ấp 54 - Xã Lộc An - Huyện Lộc Ninh - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983.440387 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 54 - Xã Lộc An - Huyện Lộc Ninh - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800751000 / 19-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Bền

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 54-Xã Lộc An-Huyện Lộc Ninh-Bình Phước

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi gia cầm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3800751000, 0983.440387, Bình Phước, Huyện Lộc Ninh, Xã Lộc An, Nguyễn Văn Bền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng cây điều 01230
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác gỗ 02210
9 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
10 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669