Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Thiên Hoàng Hà Ctp

THIEN HOANG HA CTP CO.,LTD

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Thiên Hoàng Hà Ctp - THIEN HOANG HA CTP CO.,LTD có địa chỉ tại Số 395 quốc lộ 14 - Phường Tân Bình - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước. Mã số thuế 3800757242 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thị xã Đồng Xoài

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800757242

Ngày cấp 26-05-2011 Ngày đóng MST 12-11-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Thiên Hoàng Hà Ctp

Tên giao dịch

THIEN HOANG HA CTP CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thị xã Đồng Xoài Điện thoại / Fax 06513885404 / 06513885404
Địa chỉ trụ sở

Số 395 quốc lộ 14 - Phường Tân Bình - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 06513885404 / 06513885404
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 395 quốc lộ 14 - Phường Tân Bình - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800757242 / 26-05-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 300 Tổng số lao động 300
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Văn Thôi

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lưu Văn Mậu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3800757242, 06513885404, THIEN HOANG HA CTP CO.,LTD, Bình Phước, Thị Xã Đồng Xoài, Phường Tân Bình, Cao Văn Thôi, Lưu Văn Mậu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
6 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
7 Thu gom rác thải không độc hại 38110
8 Thu gom rác thải độc hại 3812
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
14 Bán mô tô, xe máy 4541
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
18 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
19 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
23 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
24 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
25 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
26 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
27 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
28 Hoạt động y tế dự phòng 86910
29 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
30 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
31 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
32 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
33 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
34 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
35 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
36 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200