Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thép Chơn Thành

CTS JSC

Công Ty Cổ Phần Thép Chơn Thành - CTS JSC có địa chỉ tại Lô F7, Khu công nghiệp Minh Hưng - Hàn Quốc - Xã Minh Hưng - Huyện Chơn Thành - Bình Phước. Mã số thuế 3800758711 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất kim loại màu và kim loại quý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800758711

Ngày cấp 10-06-2011 Ngày đóng MST 14-02-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thép Chơn Thành

Tên giao dịch

CTS JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Phước Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô F7, Khu công nghiệp Minh Hưng - Hàn Quốc - Xã Minh Hưng - Huyện Chơn Thành - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô F7, Khu công nghiệp Minh Hưng - Hàn Quốc - Xã Minh Hưng - Huyện Chơn Thành - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800758711 / 10-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/30/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-091 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Khắc Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 56, Đường 32-Phường Bình Trị Đông B-Quận Bình Tân-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Khắc Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3800758711, CTS JSC, Bình Phước, Huyện Chơn Thành, Xã Minh Hưng, Trần Khắc Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
3 Đúc sắt thép 24310
4 Đúc kim loại màu 24320
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662