Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đông Thành Phú

DONG THANH PHU CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đông Thành Phú - DONG THANH PHU CO.,LTD có địa chỉ tại Số 9A, ấp 4 - Xã Minh Thành - Huyện Chơn Thành - Bình Phước. Mã số thuế 3800784197 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chơn Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800784197

Ngày cấp 11-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đông Thành Phú

Tên giao dịch

DONG THANH PHU CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chơn Thành Điện thoại / Fax 0908227339 /
Địa chỉ trụ sở

Số 9A, ấp 4 - Xã Minh Thành - Huyện Chơn Thành - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908227339 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9A, ấp 4 - Xã Minh Thành - Huyện Chơn Thành - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800784197 / 11-10-2011 Cơ quan cấp Province Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Đình Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 9A, ấp 4-Xã Minh Thành-Huyện Chơn Thành-Bình Phước

Tên giám đốc

Hoàng Đình Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3800784197, 0908227339, DONG THANH PHU CO.,LTD, Bình Phước, Huyện Chơn Thành, Xã Minh Thành, Hoàng Đình Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
19 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290