Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su Đồng Xoài

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su Đồng Xoài có địa chỉ tại ấp Quân Y - Xã Tân lợi - Huyện Đồng Phú - Bình Phước. Mã số thuế 3800800434 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800800434

Ngày cấp 13-12-2011 Ngày đóng MST 17-11-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su Đồng Xoài

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Phước Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp Quân Y - Xã Tân lợi - Huyện Đồng Phú - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Quân Y - Xã Tân lợi - Huyện Đồng Phú - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800800434 / 13-12-2011 Cơ quan cấp Province Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tống Thanh Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 5, Khu dân dụng 1, Nhà máy thuốc lá Lotaba Thanh Hóa-Thị trấn Hà Trung-Huyện Hà Trung-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Tống Thanh Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3800800434, Bình Phước, Huyện Đồng Phú, Xã Tân Lợi, Tống Thanh Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn gạo 46310
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn tổng hợp 46900
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229