Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Mai Thắng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Mai Thắng có địa chỉ tại Thôn 7 - Huyện Phú Riềng - Bình Phước. Mã số thuế 3800814123 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Phú Riềng

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800814123

Ngày cấp 04-01-2012 Ngày đóng MST 10-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Mai Thắng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Phú Riềng Điện thoại / Fax 0979718630 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 7 - Huyện Phú Riềng - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979718630 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 7 - Xã Long Hà - Huyện Bù Gia Mập - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800814123 / 04-01-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/9/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 5-Phường Long Phước-Thị xã Phước Long-Bình Phước

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3800814123, 0979718630, Bình Phước, Huyện Phú Riềng, Nguyễn Văn Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933