Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hưng Phú Thành

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hưng Phú Thành có địa chỉ tại Số 38, tổ 1, thôn Phú Hưng - Xã Phú Riềng - Huyện Phú Riềng - Bình Phước. Mã số thuế 3800934068 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800934068

Ngày cấp 28-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hưng Phú Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Phước Điện thoại / Fax 0978888978 /
Địa chỉ trụ sở

Số 38, tổ 1, thôn Phú Hưng - Xã Phú Riềng - Huyện Phú Riềng - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0978888978 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 38, tổ 1, thôn Phú Hưng - Xã Phú Riềng - Huyện Phú Riềng - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800934068 / 28-05-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/5/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị An

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 38, tổ 1, thôn Phú Hưng-Xã Phú Riềng-Huyện Phú Riềng-Bình Phước

Tên giám đốc

Nguyễn Thị An

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3800934068, 0978888978, Bình Phước, Huyện Phú Riềng, Xã Phú Riềng, Nguyễn Thị An

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933